Đọc nhanh: 球季 (cầu quý). Ý nghĩa là: mùa (bóng chày, bóng đá, v.v.).
球季 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùa (bóng chày, bóng đá, v.v.)
season (of baseball, football etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球季
- 在 北半球 , 春季 是 三月 和 四月
- Ở bán cầu bắc, mùa xuân kéo dài từ tháng ba đến tháng tư.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 那 是 足球 赛季
- Đó là mùa bóng đá.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 这 将 是 亚当 第一次 进球 的 赛季
- Đây là năm mà Adam ghi bàn thắng đầu tiên.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
球›