Đọc nhanh: 珠海市 (châu hải thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Chu Hải thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Chu Hải thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc
Zhuhai prefecture level city in Guangdong province 廣東省|广东省 [Guǎng dōng shěng] in south China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠海市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 我 有幸 见到 了 海市蜃楼 的 奇妙 景象
- tôi có dịp may nhìn thấy cảnh tượng kỳ diệu huyền ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
海›
珠›