Đọc nhanh: 班导师 (ban đạo sư). Ý nghĩa là: (Tw) giáo viên phụ trách một lớp học, giáo viên chủ nhiệm.
班导师 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) giáo viên phụ trách một lớp học
(Tw) teacher in charge of a class
✪ 2. giáo viên chủ nhiệm
homeroom teacher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班导师
- 老师 说 我们 这次 参加 辅导班 不 收费 , 我 是 半信半疑
- Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.
- 她 是 我们 的 班 教师
- Cô ấy là giáo viên lớp của chúng tôi.
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
- 他 是 著名 的 革命 导师
- Ông ấy là một bậc thầy cách mạng nổi tiếng.
- 他 决定 延师 教导 孩子
- Anh ấy quyết định mời giáo viên dạy trẻ.
- 他 是 一位 敬爱 的 导师
- Ông ấy là một vị đạo sư đáng kính.
- 他 是 五个 导师 中 的 一位
- Anh ấy là một trong năm vị đạo sư.
- 优异成绩 的 取得 归功于 老师 的 辛勤 教导
- đạt được những thành tích đặc biệt công lao thuộc về sự dạy dỗ tận tình của giáo viên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
师›
班›