珠圆玉润 zhūyuányùrùn
volume volume

Từ hán việt: 【châu viên ngọc nhuận】

Đọc nhanh: 珠圆玉润 (châu viên ngọc nhuận). Ý nghĩa là: châu tròn ngọc sáng; tiếng hát hay lời văn đẹp uyển chuyển; du dương thánh thót.

Ý Nghĩa của "珠圆玉润" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珠圆玉润 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. châu tròn ngọc sáng; tiếng hát hay lời văn đẹp uyển chuyển; du dương thánh thót

像珠子那样圆,像玉石那样滑润形容歌声婉转优美或文字流畅明快

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠圆玉润

  • volume volume

    - 歌喉 gēhóu 圆润 yuánrùn

    - Giọng hát uyển chuyển.

  • volume volume

    - 圆润 yuánrùn de 歌喉 gēhóu

    - giọng hát êm dịu

  • volume volume

    - 浑圆 húnyuán de 珍珠 zhēnzhū

    - Hạt châu rất tròn.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 温润 wēnrùn 细腻 xìnì

    - Miếng ngọc này ấm áp và tinh tế.

  • volume volume

    - de 书法 shūfǎ 圆润 yuánrùn 有力 yǒulì

    - chữ viết của anh ấy rất cứng cáp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 圆珠笔 yuánzhūbǐ shì de

    - Cái bút bi này là của tôi.

  • volume volume

    - mǎi le 一些 yīxiē 圆珠笔 yuánzhūbǐ

    - Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 圆珠笔 yuánzhūbǐ 零售价 língshòujià wèi 70 便士 biànshì

    - Giá bán lẻ của những cây bút bi này là 70 pence.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọc , Túc
    • Nét bút:一一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:MGI (一土戈)
    • Bảng mã:U+7389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao