珍多冰 zhēn duō bīng
volume volume

Từ hán việt: 【trân đa băng】

Đọc nhanh: 珍多冰 (trân đa băng). Ý nghĩa là: cendol, món tráng miệng ngọt có đá Đông Nam Á.

Ý Nghĩa của "珍多冰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珍多冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cendol, món tráng miệng ngọt có đá Đông Nam Á

cendol, Southeast Asian iced sweet dessert

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍多冰

  • volume volume

    - 珍藏 zhēncáng 多年 duōnián 完好无损 wánhǎowúsǔn

    - cất giấu kỹ nhiều năm, nhưng hoàn toàn không bị hư hại.

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng 存有 cúnyǒu 很多 hěnduō bīng

    - Có rất nhiều đá trong tủ lạnh.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 奇珍异宝 qízhēnyìbǎo

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.

  • volume volume

    - 用途 yòngtú 适用 shìyòng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá 系列 xìliè 慕思 mùsī 果冻 guǒdòng 冰淇淋 bīngqílín 及其 jíqí 各式 gèshì 冷饮 lěngyǐn

    - Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn yǒu 很多 hěnduō a 珍贵 zhēnguì de 工艺品 gōngyìpǐn

    - bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.

  • volume volume

    - 带来 dàilái le 许多 xǔduō 珍贵 zhēnguì de gòng

    - Anh ấy mang đến rất nhiều vật cống quý.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 珍贵 zhēnguì de chēn

    - Anh ấy sưu tập nhiều châu báu quý giá.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 许多 xǔduō 珍贵 zhēnguì de 图片 túpiàn

    - Ở đây có nhiều tranh quý giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao