Đọc nhanh: 珍珠港 (trân châu cảng). Ý nghĩa là: Trân Châu Cảng (Hawaii). Ví dụ : - 我申请调任到珍珠港 Tôi đã chuyển đến Trân Châu Cảng.
✪ 1. Trân Châu Cảng (Hawaii)
Pearl Harbor (Hawaii)
- 我 申请 调任 到 珍珠港
- Tôi đã chuyển đến Trân Châu Cảng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍珠港
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 我 申请 调任 到 珍珠港
- Tôi đã chuyển đến Trân Châu Cảng.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 她 戴 着 美丽 的 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai rất đẹp.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
珍›
珠›