Đọc nhanh: 球状物 (cầu trạng vật). Ý nghĩa là: quả địa cầu.
球状物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả địa cầu
globe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球状物
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 模写 人物 情状
- miêu tả tính tình, dáng mạo của nhân vật.
- 地球 上 有 许多 不同 的 生物
- Trên Trái Đất có rất nhiều sinh vật khác nhau.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
状›
球›