Đọc nhanh: 珀特温猎犬 (phách đặc ôn liệp khuyển). Ý nghĩa là: Chó Poitevin.
珀特温猎犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó Poitevin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珀特温猎犬
- 这 只 猎犬 很 聪明
- Con chó săn này rất thông minh.
- 猎人 带 着 猎犬 去 打猎
- Thợ săn dẫn chó săn đi săn.
- 感觉 就 像 在 看 凶残 比特 犬 跟 小鸡
- Nó giống như một trong những video mà pit bull
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
- 他 的 工作 态度 特别 温和
- Thái độ làm việc của anh ấy đặc biệt nhẹ nhàng.
- 这个 孩子 特别 温顺
- Đứa trẻ này rất ngoan ngoãn.
- 每年 圣诞节 , 家庭 欢聚 的 时光 总是 特别 温馨
- Mỗi năm vào dịp Giáng Sinh, thời gian sum vầy gia đình luôn đặc biệt ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
特›
犬›
猎›
珀›