Đọc nhanh: 现金账 (hiện kim trướng). Ý nghĩa là: Tài khoản tiền mặt.
现金账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản tiền mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现金账
- 奖项 包括 现金 和 奖牌
- Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.
- 他 手头 没 现金
- Anh ấy không có tiền mặt.
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 我 想 把 支票 兑换 成 现金
- Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.
- 我们 用 现金结算
- Chúng tôi thanh toán bằng tiền mặt.
- 公寓 的 租金 现在 很 贵
- Tiền thuê chung cư giờ rất đắt.
- 他 急于 提高 现金流 要求 我们
- Anh ấy mong muốn thúc đẩy dòng tiền và
- 我们 接受 多种 结账 方式 , 包括 信用卡 和 现金支付
- Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
现›
账›
金›