现金账 xiànjīn zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【hiện kim trướng】

Đọc nhanh: 现金账 (hiện kim trướng). Ý nghĩa là: Tài khoản tiền mặt.

Ý Nghĩa của "现金账" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

现金账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tài khoản tiền mặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现金账

  • volume volume

    - 奖项 jiǎngxiàng 包括 bāokuò 现金 xiànjīn 奖牌 jiǎngpái

    - Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu méi 现金 xiànjīn

    - Anh ấy không có tiền mặt.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 欠条 qiàntiáo 代替 dàitì 现金 xiànjīn 付给 fùgěi 我们 wǒmen

    - Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.

  • volume volume

    - xiǎng 支票 zhīpiào 兑换 duìhuàn chéng 现金 xiànjīn

    - Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 现金结算 xiànjīnjiésuàn

    - Chúng tôi thanh toán bằng tiền mặt.

  • volume volume

    - 公寓 gōngyù de 租金 zūjīn 现在 xiànzài hěn guì

    - Tiền thuê chung cư giờ rất đắt.

  • volume volume

    - 急于 jíyú 提高 tígāo 现金流 xiànjīnliú 要求 yāoqiú 我们 wǒmen

    - Anh ấy mong muốn thúc đẩy dòng tiền và

  • - 我们 wǒmen 接受 jiēshòu 多种 duōzhǒng 结账 jiézhàng 方式 fāngshì 包括 bāokuò 信用卡 xìnyòngkǎ 现金支付 xiànjīnzhīfù

    - Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao