Đọc nhanh: 玻璃底片 (pha ly để phiến). Ý nghĩa là: Âm bản kính.
玻璃底片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Âm bản kính
《玻璃底片》是2007年中国青年出版社出版的图书,作者是牛余和。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃底片
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 我 在 擦 玻璃
- Tôi đang lau kính.
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 她 把 玻璃杯 送到 嘴边 用 嘴唇 触及 玻璃杯
- Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
片›
玻›
璃›