Đọc nhanh: 玻璃工业 (pha ly công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp thủy tinh.
玻璃工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp thủy tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃工业
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
玻›
璃›