Đọc nhanh: 现势 (hiện thế). Ý nghĩa là: tình thế trước mắt.
现势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình thế trước mắt
目前的形势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现势
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 城市 建设 呈现 蓬勃 态势
- Xây dựng thành phố đang trong trạng thái phát triển mạnh mẽ.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 性别 优势 在 体育 中 显现
- Ưu thế giới tính thể hiện rõ trong thể thao.
- 那种 趋势 只是 昙花一现
- Xu hướng đó chỉ là nhất thời.
- 你 应该 扬长避短 , 把 自己 的 优势 充分体现 出来
- Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.
- 她 展现出 优美 姿势
- Cô ấy khoe tư thế duyên dáng.
- 现在 局势 很 紧张
- Hiện tại tình thế rất căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
现›