Đọc nhanh: 现代集团 (hiện đại tập đoàn). Ý nghĩa là: Hyundai, tập đoàn Hàn Quốc.
现代集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hyundai, tập đoàn Hàn Quốc
Hyundai, the Korean corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代集团
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 代表团 已经 抵达 会议 地点
- Đoàn đại biểu đã đến địa điểm hội nghị.
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 他 的 设计 与 现代 艺术 联想
- Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 他 被誉为 现代 天文学 的 奠基人
- Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
团›
现›
集›