Đọc nhanh: 现代音乐 (hiện đại âm lạc). Ý nghĩa là: âm nhạc đương đại, âm nhạc hiện đại.
现代音乐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm nhạc đương đại
contemporary music
✪ 2. âm nhạc hiện đại
modern music
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代音乐
- 音乐会 现场 嘈杂
- Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.
- 音乐教育 应当 从 儿童 时代 入手
- Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 现在 的 网络 音乐 太 浮躁 了
- Âm nhạc trực tuyến ngày nay quá bốc đồng.
- 音乐会 现场 非常 热闹
- Không gian buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 这种 音乐 现在 很 流行
- Thể loại âm nhạc này rất thịnh hành bây giờ.
- 现在 谁 还 只 看 《 音乐 之声 》 啊
- Không phải tất cả chúng ta chỉ xem The Sound of Music.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
代›
现›
音›