Đọc nhanh: 现代戏 (hiện đại hí). Ý nghĩa là: kịch hiện đại.
现代戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch hiện đại
指以现代社会生活为题材的戏剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代戏
- 你们 现代 女性 要 啥 有 啥 真棒
- Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 他 的 设计 与 现代 艺术 联想
- Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
- 企业 输入 了 现代 设备
- Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.
- 你 读过 现代文学 吗 ?
- Bạn đã đọc văn học hiện đại chưa?
- 他们 喜欢 现代 家具 的 样式
- Họ thích kiểu dáng của đồ nội thất hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
戏›
现›