Đọc nhanh: 现代形式 (hiện đại hình thức). Ý nghĩa là: hình thức hiện đại.
现代形式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thức hiện đại
the modern form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代形式
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 企业 输入 了 现代 设备
- Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
- 他们 喜欢 现代 家具 的 样式
- Họ thích kiểu dáng của đồ nội thất hiện đại.
- 他 的 形象 又 活 现在 我 眼前 了
- hình tượng anh ấy như sống lại trước mắt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
式›
形›
现›