Đọc nhanh: 现今日记簿 (hiện kim nhật ký bạ). Ý nghĩa là: Nhật ký tiền mặt.
现今日记簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhật ký tiền mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现今日记簿
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 小 明 今天 忘 了 写日记
- Tiểu Minh quên viết nhật ký hôm nay.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
日›
现›
簿›
记›