Đọc nhanh: 现住地址 (hiện trụ địa chỉ). Ý nghĩa là: Địa chỉ hiện tại.
现住地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa chỉ hiện tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现住地址
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 我 现在 要 详细 的 地址
- Tôi cần địa chỉ cụ thể bây giờ.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 我 不 知道 他 现在 的 地址
- Tôi không biết được chỗ ở hiện tại của anh ấy.
- 你 现在 的 住址 是 哪里 ?
- Địa chỉ hiện tại của cậu ở đâu?
- 他们 发现 了 新 的 遗址
- Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
地›
址›
现›