Đọc nhanh: 环球旅行 (hoàn cầu lữ hành). Ý nghĩa là: Du lịch vòng quanh thế giới.
环球旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Du lịch vòng quanh thế giới
《环球旅行》是由迈克尔编写,2008年宁夏少年儿童出版社出版的一本图书。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环球旅行
- 环球旅行
- du lịch vòng quanh trái đất
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 我 的 梦想 是 环球旅行
- Ước mơ của tôi là du lịch vòng quanh thế giới.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 走散 了
- Họ đã bị lạc trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
环›
球›
行›