Đọc nhanh: 环球时报 (hoàn cầu thì báo). Ý nghĩa là: Global Times (bản tin quốc tế hàng tuần từ People's Daily 人民日報 | 人民日报).
环球时报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Global Times (bản tin quốc tế hàng tuần từ People's Daily 人民日報 | 人民日报)
Global Times (weekly digest of international news from People's Daily 人民日報|人民日报 [Rén mín Ri4 bào])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环球时报
- 他 送 报纸 很 准时
- Anh ấy giao báo đúng giờ.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 他 15 岁 的 时候 , 便 参加 了 学校 的 足球队 , 获得 殊荣
- Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.
- 地球 自转 一周 的 时间 是 二十四个 小时
- Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.
- 他 在 最后 时刻 进 了 球
- Anh ấy đã ghi bàn vào phút cuối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
时›
环›
球›