Đọc nhanh: 环氧乙烷 (hoàn dưỡng ất hoàn). Ý nghĩa là: ôxít etylen.
环氧乙烷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ôxít etylen
ethylene oxide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环氧乙烷
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
氧›
烷›
环›