环卫 huánwèi
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn vệ】

Đọc nhanh: 环卫 (hoàn vệ). Ý nghĩa là: bảo vệ môi trường. Ví dụ : - 环卫工人 công nhân môi trường. - 环卫部门 ngành bảo vệ môi trường

Ý Nghĩa của "环卫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

环卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảo vệ môi trường

指关于环境卫生的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 环卫工人 huánwèigōngrén

    - công nhân môi trường

  • volume volume

    - 环卫 huánwèi 部门 bùmén

    - ngành bảo vệ môi trường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环卫

  • volume volume

    - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • volume volume

    - 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - vệ sinh chung; vệ sinh môi trường

  • volume volume

    - 环卫 huánwèi 部门 bùmén

    - ngành bảo vệ môi trường

  • volume volume

    - 环卫工人 huánwèigōngrén

    - công nhân môi trường

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 上天 shàngtiān

    - vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 必须 bìxū zài 卫生 wèishēng de 环境 huánjìng zhōng 制作 zhìzuò

    - Thức ăn phải được chế biến trong môi trường đảm bảo vệ sinh.

  • volume volume

    - lóu 不少 bùshǎo 住家 zhùjiā dōu 要求 yāoqiú 改善 gǎishàn 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao