Đọc nhanh: 环卫 (hoàn vệ). Ý nghĩa là: bảo vệ môi trường. Ví dụ : - 环卫工人 công nhân môi trường. - 环卫部门 ngành bảo vệ môi trường
环卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo vệ môi trường
指关于环境卫生的
- 环卫工人
- công nhân môi trường
- 环卫 部门
- ngành bảo vệ môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环卫
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 环境卫生
- vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
- 环卫 部门
- ngành bảo vệ môi trường
- 环卫工人
- công nhân môi trường
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 食物 必须 在 卫生 的 环境 中 制作
- Thức ăn phải được chế biến trong môi trường đảm bảo vệ sinh.
- 楼 里 不少 住家 都 要求 改善 环境卫生
- nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
环›