Đọc nhanh: 环卫工人 (hoàn vệ công nhân). Ý nghĩa là: công nhân vệ sinh.
环卫工人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nhân vệ sinh
sanitation worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环卫工人
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 环卫工人
- công nhân môi trường
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
卫›
工›
环›