Đọc nhanh: 玩狎 (ngoạn hiệp). Ý nghĩa là: đùa cợt suồng sã.
玩狎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đùa cợt suồng sã
轻薄地玩弄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩狎
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 今天 我们 一起 去 玩儿
- Hôm nay chúng tôi đi chơi với nhau.
- 今天 没课 , 你 想 去 哪儿 玩 ?
- Hôm nay không có tiết, bạn muốn đi đâu chơi?
- 从前 , 我 经常 去 公园 玩耍
- Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
- 今天 晚上 有 派对 , 玩得 开心 啊 !
- Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狎›
玩›