玩得开心 wán de kāixīn
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 玩得开心 Ý nghĩa là: Chơi vui nhé.. Ví dụ : - 今天晚上有派对玩得开心啊! Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!. - 玩得开心记得早点回来哦! Chơi vui, nhớ về sớm nhé!

Ý Nghĩa của "玩得开心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩得开心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chơi vui nhé.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yǒu 派对 pàiduì 玩得 wándé 开心 kāixīn a

    - Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!

  • volume volume

    - 玩得 wándé 开心 kāixīn 记得 jìde 早点 zǎodiǎn 回来 huílai ó

    - Chơi vui, nhớ về sớm nhé!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩得开心

  • volume volume

    - xiǎo 猫扑 māopū qiú 玩得 wándé 开心 kāixīn

    - Mèo con lao tới bắt bóng, chơi rất vui.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou men wán 开心 kāixīn

    - Chúng tôi cùng chơi trốn tìm.

  • volume volume

    - gēn 那位 nàwèi 司机 sījī 师傅 shīfu 聊得 liáodé hěn 开心 kāixīn

    - Tôi nói chuyện rất vui vẻ với người tài xế đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 网上 wǎngshàng 玩得 wándé hěn 开心 kāixīn

    - Họ lên mạng chơi rất vui vẻ

  • volume volume

    - zhè shì 热闹 rènao de 聚会 jùhuì 尽管如此 jǐnguǎnrúcǐ 还是 háishì 玩得 wándé hěn 开心 kāixīn

    - Đó không phải là một bữa tiệc sôi động nhưng dù sao tôi vẫn có một khoảng thời gian vui chơi tuyệt vời.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yǒu 派对 pàiduì 玩得 wándé 开心 kāixīn a

    - Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!

  • - 玩得 wándé 开心 kāixīn 记得 jìde 早点 zǎodiǎn 回来 huílai ó

    - Chơi vui, nhớ về sớm nhé!

  • - 孩子 háizi men zài 周末 zhōumò wán 电玩 diànwán 游戏 yóuxì 玩得 wándé hěn 开心 kāixīn

    - Bọn trẻ chơi game điện tử vào cuối tuần và rất vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao