你先说 nǐ xiān shuō
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你先说 Ý nghĩa là: Bạn nói trước đi.. Ví dụ : - 我有点紧张还是你先说吧。 Tôi hơi lo lắng, hay bạn nói trước đi.. - 你先说我等你说完。 Bạn nói trước đi, tôi sẽ đợi bạn nói xong.

Ý Nghĩa của "你先说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你先说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn nói trước đi.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 紧张 jǐnzhāng 还是 háishì xiān shuō ba

    - Tôi hơi lo lắng, hay bạn nói trước đi.

  • volume volume

    - xiān shuō děng 说完 shuōwán

    - Bạn nói trước đi, tôi sẽ đợi bạn nói xong.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你先说

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 插嘴 chāzuǐ xiān tīng 说完 shuōwán

    - anh đừng có chen vào, nghe tôi nói xong trước đã.

  • volume volume

    - xiān 说话 shuōhuà 要不然 yàobùrán shuō

    - Bạn nói trước đi, nếu không thì tôi nói.

  • volume volume

    - xiān céng shuō guò 这话 zhèhuà

    - Bạn trước đây từng nói câu này.

  • volume volume

    - qǐng xiān shuō 清楚 qīngchu zài 开始 kāishǐ

    - Xin hãy nói rõ trước rồi hãy bắt đầu.

  • volume volume

    - xiān 了解 liǎojiě 了解 liǎojiě 情况 qíngkuàng 再说 zàishuō

    - Trước tiên bạn nên hiểu tình hình rồi nói sau.

  • volume volume

    - xiān 这句 zhèjù huà 说通 shuōtōng

    - Bạn nói trôi chảy câu này trước đã.

  • - 有点 yǒudiǎn 紧张 jǐnzhāng 还是 háishì xiān shuō ba

    - Tôi hơi lo lắng, hay bạn nói trước đi.

  • - xiān shuō děng 说完 shuōwán

    - Bạn nói trước đi, tôi sẽ đợi bạn nói xong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao