Đọc nhanh: 你先说 Ý nghĩa là: Bạn nói trước đi.. Ví dụ : - 我有点紧张,还是你先说吧。 Tôi hơi lo lắng, hay bạn nói trước đi.. - 你先说,我等你说完。 Bạn nói trước đi, tôi sẽ đợi bạn nói xong.
你先说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn nói trước đi.
- 我 有点 紧张 , 还是 你 先 说 吧
- Tôi hơi lo lắng, hay bạn nói trước đi.
- 你 先 说 , 我 等 你 说完
- Bạn nói trước đi, tôi sẽ đợi bạn nói xong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你先说
- 你别 插嘴 , 先 听 我 说完
- anh đừng có chen vào, nghe tôi nói xong trước đã.
- 你 先 说话 , 要不然 我 说
- Bạn nói trước đi, nếu không thì tôi nói.
- 你 先 曾 说 过 这话
- Bạn trước đây từng nói câu này.
- 请 你 先 说 清楚 再 开始
- Xin hãy nói rõ trước rồi hãy bắt đầu.
- 你 先 去 了解 了解 情况 再说
- Trước tiên bạn nên hiểu tình hình rồi nói sau.
- 你 先 把 这句 话 说通
- Bạn nói trôi chảy câu này trước đã.
- 我 有点 紧张 , 还是 你 先 说 吧
- Tôi hơi lo lắng, hay bạn nói trước đi.
- 你 先 说 , 我 等 你 说完
- Bạn nói trước đi, tôi sẽ đợi bạn nói xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
先›
说›