Đọc nhanh: 玩具气枪 (ngoạn cụ khí thương). Ý nghĩa là: Súng ngắn đồ chơi bắn hơi.
玩具气枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng ngắn đồ chơi bắn hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具气枪
- 她 想 把 旧 玩具 变掉
- Cô ấy muốn bán những món đồ chơi cũ.
- 他 扔 了 旧 玩具
- Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 她 撒娇 地 要求 买 玩具
- Cô ấy làm nũng đòi mua đồ chơi.
- 她 的 玩具 很 多样
- Đồ chơi của cô ấy rất đa dạng.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 天气 很 冷 , 然 我们 出去玩
- Thời tiết rất lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi chơi.
- 小孩 生气 地 甩掉 了 玩具
- Đứa trẻ tức giận ném đồ chơi đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
枪›
气›
玩›