Đọc nhanh: 面泥 (diện nê). Ý nghĩa là: Bột nhào để nặn đồ chơi.
面泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột nhào để nặn đồ chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面泥
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一摊 稀泥
- một vũng bùn
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 水泥 堆 在 外面 无人过问
- đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
面›