玩具枪 wánjù qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn cụ thương】

Đọc nhanh: 玩具枪 (ngoạn cụ thương). Ý nghĩa là: súng đồ chơi.

Ý Nghĩa của "玩具枪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩具枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. súng đồ chơi

toy gun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具枪

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo ràng mǎi 玩具 wánjù

    - Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.

  • volume volume

    - rēng le jiù 玩具 wánjù

    - Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 赠送 zèngsòng 一个 yígè 玩具 wánjù

    - Chị gái tặng tôi một món đồ chơi.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xīn 玩具 wánjù

    - Anh ấy mua một món đồ chơi mới.

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo 要求 yāoqiú mǎi 玩具 wánjù

    - Cô ấy làm nũng đòi mua đồ chơi.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi 购买 gòumǎi 玩具 wánjù

    - Mua đồ chơi cho bọn trẻ.

  • volume volume

    - 惊奇 jīngqí 看着 kànzhe xīn 玩具 wánjù

    - Cô bé ngạc nhiên nhìn món đồ chơi mới.

  • volume volume

    - 整齐 zhěngqí le 孩子 háizi de 玩具 wánjù

    - Cô ấy đã sắp xếp đồ chơi của trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao