Đọc nhanh: 玩具小塑像 (ngoạn cụ tiểu tố tượng). Ý nghĩa là: Nhân vật đồ chơi.
玩具小塑像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân vật đồ chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具小塑像
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 小 明 羡慕 你 的 玩具
- Tiểu Minh ngưỡng mộ đồ chơi của bạn.
- 小孩 磨 着 要 玩具
- Đứa trẻ cứ quấy rầy đòi đồ chơi.
- 小孩 在 遥 玩具
- Đứa trẻ đang lắc đồ chơi.
- 小孩 随意 掷 玩具
- Trẻ con ném đồ chơi tuỳ tiện.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 玩具 被 小狗 咬坏 了
- Đồ chơi bị chó con cắn hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
具›
塑›
⺌›
⺍›
小›
玩›