Đọc nhanh: 玩具机器人 (ngoạn cụ cơ khí nhân). Ý nghĩa là: Rô-bốt đồ chơi.
玩具机器人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rô-bốt đồ chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具机器人
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
- 机器人 能 拟人 的 动作
- Robot có thể mô phỏng động tác của con người.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 工人 正在 拆卸 旧 机器
- Công nhân đang tháo dỡ máy cũ.
- 工人 关上 机器
- Công nhân tắt máy móc.
- 工人 挣着 修好 机器
- Công nhân cố gắng sửa xong máy móc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
具›
器›
机›
玩›