Đọc nhanh: 玩具车 (ngoạn cụ xa). Ý nghĩa là: Xe cộ đồ chơi.
玩具车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe cộ đồ chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具车
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 她 想 把 旧 玩具 变掉
- Cô ấy muốn bán những món đồ chơi cũ.
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 她 撒娇 地 要求 买 玩具
- Cô ấy làm nũng đòi mua đồ chơi.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 她 用 工具 修理 了 自行车
- Cô ấy sửa xe đạp bằng dụng cụ.
- 轻微 的 触动 让 玩具车 前进
- Sự va chạm nhẹ làm cho xe đồ chơi di chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
玩›
车›