玩儿花招 wán er huāzhāo
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn nhi hoa chiêu】

Đọc nhanh: 玩儿花招 (ngoạn nhi hoa chiêu). Ý nghĩa là: chơi mánh.

Ý Nghĩa của "玩儿花招" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩儿花招 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi mánh

to play tricks

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩儿花招

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 花儿 huāér

    - Một bông hoa

  • volume volume

    - xiàng 空中 kōngzhōng 花瓣儿 huābànér

    - Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.

  • volume volume

    - 不要 búyào qiā 公园 gōngyuán de 花儿 huāér

    - Không nên ngắt hoa trong công viên.

  • volume volume

    - 玩弄 wánnòng 花招 huāzhāo

    - chơi trò bịp bợm

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ de shì 什么 shénme 玩意儿 wányìer

    - anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?

  • volume volume

    - de 那些 nèixiē 花招儿 huāzhāoér piàn 不了 bùliǎo

    - Những thủ đoạn của cô ấy không thể lừa được tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huā 最少 zuìshǎo de qián zuì duō de 地方 dìfāng wán

    - Họ chi ít tiền nhất để đi đến nhiều nơi vui chơi nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao