Đọc nhanh: 玩伴 (ngoạn bạn). Ý nghĩa là: bạn cùng chơi. Ví dụ : - 再见了我那童年的玩伴,再见了我那没心没肺的童年。 Tạm biệt người bạn cùng chơi thuở thiếu thời, tạm biệt tuổi thơ vô lo vô nghĩ của tôi.
玩伴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn cùng chơi
playmate
- 再见 了 我 那 童年 的 玩伴 , 再见 了 我 那 没心没肺 的 童年
- Tạm biệt người bạn cùng chơi thuở thiếu thời, tạm biệt tuổi thơ vô lo vô nghĩ của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩伴
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 今天 心情 好玩
- Hôm nay tâm trạng vui tươi.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 再见 了 我 那 童年 的 玩伴 , 再见 了 我 那 没心没肺 的 童年
- Tạm biệt người bạn cùng chơi thuở thiếu thời, tạm biệt tuổi thơ vô lo vô nghĩ của tôi.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
- 春天 到 了 , 小鳥們 在 枝頭 呼朋引 伴 , 嬉戲 玩耍
- Mùa xuân đến rồi, chim chóc cùng bạn bè trò chuyện vui đùa trên cành.
- 今天 始能 去 游玩
- Hôm nay mới có thể đi chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
玩›