Đọc nhanh: 玩索 (ngoạn tác). Ý nghĩa là: cân nhắc, để tìm kiếm những dấu vết tinh vi.
玩索 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cân nhắc
to ponder
✪ 2. để tìm kiếm những dấu vết tinh vi
to search for subtle traces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩索
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 麻索
- dây đay.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玩›
索›