Đọc nhanh: 王阳明 (vương dương minh). Ý nghĩa là: Wang Yangming (1472-1529), nhà triết học Tân Nho giáo đời nhà Minh, có ảnh hưởng trong Trường phái Tâm kinh 心學 | 心学.
王阳明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Yangming (1472-1529), nhà triết học Tân Nho giáo đời nhà Minh, có ảnh hưởng trong Trường phái Tâm kinh 心學 | 心学
Wang Yangming (1472-1529), Ming dynasty Neo-Confucian philosopher, influential in the School of Mind 心學|心学 [xīnxué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王阳明
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 早晨 的 阳光 非常 光明
- Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 小明 拜 王 教授 为师
- Tiểu Minh bái giáo sư Vương làm thầy.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 王宫 发言人 刚 宣布 了 一项 声明
- Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.
- 王老师 大声 喊道 : 小 明 , 把 你 的 家长 给 我 叫 来 !
- Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"
- 他 的 名字 叫 王小明
- Tên của anh ấy là Vương Tiểu Minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
王›
阳›