王母娘娘 wángmǔniángniáng
volume volume

Từ hán việt: 【vương mẫu nương nương】

Đọc nhanh: 王母娘娘 (vương mẫu nương nương). Ý nghĩa là: Tây Vương Mẫu; Vương mẫu nương nương (bà chúa tiên).

Ý Nghĩa của "王母娘娘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王母娘娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tây Vương Mẫu; Vương mẫu nương nương (bà chúa tiên)

西王母的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王母娘娘

  • volume volume

    - 而是 érshì 母亲 mǔqīn de 娘家 niángjiā xìng

    - Đó là tên thời con gái của mẹ tôi.

  • volume volume

    - 老娘们儿 lǎoniángmenér bìng le

    - vợ anh ấy bị ốm rồi.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi shì shuí ne xiàng 这样 zhèyàng de rén 老娘 lǎoniáng 稀罕 xīhan

    - Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 婚娶 hūnqǔ le 心仪 xīnyí de 姑娘 gūniang

    - Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.

  • volume volume

    - zài 超市 chāoshì 遇见 yùjiàn le 丈母娘 zhàngmǔniáng

    - Tôi gặp mẹ chồng tôi ở siêu thị.

  • volume volume

    - 他娘 tāniáng qiān 丁宁 dīngníng wàn 嘱咐 zhǔfù jiào 一路上 yīlùshàng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn

    - mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 姑娘 gūniang 喜欢 xǐhuan 种花 zhònghuā

    - Các cô gái ở quê thích trồng hoa.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao