Đọc nhanh: 王母 (vương mẫu). Ý nghĩa là: (văn học) bà nội, tên khác của 西 王母 , Thái hậu của Tây.
王母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) bà nội
(literary) paternal grandmother
✪ 2. tên khác của 西 王母 , Thái hậu của Tây
another name for 西王母 [Xi1 wáng mǔ], Queen Mother of the West
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王母
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 王 母 ( 祖母 )
- bà nội
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 王母 的 手艺 非常 好
- Bà nội có tay nghề rất giỏi.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
王›