Đọc nhanh: 王林 (vương lâm). Ý nghĩa là: Vương lâm.
王林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương lâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王林
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
王›