Đọc nhanh: 王家瑞 (vương gia thuỵ). Ý nghĩa là: Wang Jiarui (1949-), chính trị gia và nhà ngoại giao CHND Trung Hoa, từ năm 2006, trưởng ban đối ngoại của ủy ban trung ương CPC 對外聯絡部 | 对外联络部.
王家瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Jiarui (1949-), chính trị gia và nhà ngoại giao CHND Trung Hoa, từ năm 2006, trưởng ban đối ngoại của ủy ban trung ương CPC 對外聯絡部 | 对外联络部
Wang Jiarui (1949-), PRC politician and diplomat, from 2006 head of CPC central committee's external affairs department 對外聯絡部|对外联络部 [duì wài lián luò bù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王家瑞
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 王家坪 在 中国 陕西省
- Vương Gia Bình ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.
- 他 发现 新 国家 对 他 这个 新 国王 充满 了 戒心
- Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 王大夫 不 在家 , 他 给 人 看病 去 了
- Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
- 大家 说 小王 去 留学 , 并 不是
- Mọi người nói rằng Tiểu Vương đi du học, nhưng thực ra không phải vậy.
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
王›
瑞›