王岐山 wáng qíshān
volume volume

Từ hán việt: 【vương kì sơn】

Đọc nhanh: 王岐山 (vương kì sơn). Ý nghĩa là: Wang Qishan (1948-), chính trị gia CHND Trung Hoa.

Ý Nghĩa của "王岐山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王岐山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wang Qishan (1948-), chính trị gia CHND Trung Hoa

Wang Qishan (1948-), PRC politician

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王岐山

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 龙山文化 lóngshānwénhuà

    - văn hoá Long Sơn

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - xiǎng 占山为王 zhànshānwèiwáng

    - Anh ấy muốn chiếm núi làm thủ lĩnh.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 那条 nàtiáo dào 除非 chúfēi méi rén 认识 rènshí

    - con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng 有个 yǒugè 强大 qiángdà de wáng

    - Trên núi có một vị thủ lĩnh hùng mạnh.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 我们 wǒmen 照样 zhàoyàng 爬山 páshān

    - Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJE (山十水)
    • Bảng mã:U+5C90
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao