Đọc nhanh: 王小波 (vương tiểu ba). Ý nghĩa là: Wang Xiaobo (1952-1997), học giả và tiểu thuyết gia.
王小波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Xiaobo (1952-1997), học giả và tiểu thuyết gia
Wang Xiaobo (1952-1997), scholar and novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王小波
- 哥 可是 前 戏 小王子
- Tôi là vua của màn dạo đầu.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 前面 的 人 是 小王
- Người phía trước là Tiểu Vương.
- 他 的 名字 叫 王小明
- Tên của anh ấy là Vương Tiểu Minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
波›
王›