Đọc nhanh: 王太后 (vương thái hậu). Ý nghĩa là: Thái hậu (ở Châu Âu), Mẹ hoàng hậu, nữ hoàng góa bụa.
王太后 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Thái hậu (ở Châu Âu)
Queen Dowager (in Europe)
✪ 2. Mẹ hoàng hậu
Queen mother
✪ 3. nữ hoàng góa bụa
widowed queen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王太后
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 国王 和 王后 已经 逃跑
- Quốc vương và vương hậu đã chạy trốn.
- 皇帝 晏驾 后 , 太子 继位
- Sau khi hoàng đế băng hà, thái tử kế vị.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 小王 太 年轻 , 喜欢 表现
- Tiểu Vương quá trẻ, thích thể hiện.
- 开局 打得 不 太 顺口 , 后来 才 逐渐 占 了 上风
- lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.
- 我 把 小王 甩 在 了 后面
- Tôi đã bỏ lại Tiểu Vương ở phía sau.
- 我们 去 游 了 泳 , 然后 就 躺 在 太阳 下 晒干
- Chúng tôi đi bơi, sau đó nằm phơi nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
太›
王›