Đọc nhanh: 王家卫 (vương gia vệ). Ý nghĩa là: Wong Kar-Wai (1956-), đạo diễn điện ảnh Hồng Kông.
王家卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wong Kar-Wai (1956-), đạo diễn điện ảnh Hồng Kông
Wong Kar-wai (1956-), Hong Kong film director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王家卫
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 他们 举兵 保卫 家园
- Họ nổi dậy bảo vệ quê hương.
- 保卫国家 的 领土完整
- Bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
- 国王 每天 处理 国家 大事
- Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
家›
王›