Đọc nhanh: 王国维 (vương quốc duy). Ý nghĩa là: Wang Guowei (1877-1927), học giả nổi tiếng.
王国维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Guowei (1877-1927), học giả nổi tiếng
Wang Guowei (1877-1927), noted scholar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王国维
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 他们 参见 了 国王
- Họ đã yết kiến nhà vua.
- 他 辅佐 了 国王 很多年
- Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.
- 他 发现 新 国家 对 他 这个 新 国王 充满 了 戒心
- Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
王›
维›