Đọc nhanh: 王安石 (vương an thạch). Ý nghĩa là: Vương An Thạch (1021-1086), chính trị gia và nhà văn triều Tống, một trong Bát đại nhân 唐宋八大家.
王安石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương An Thạch (1021-1086), chính trị gia và nhà văn triều Tống, một trong Bát đại nhân 唐宋八大家
Wang Anshi (1021-1086), Song dynasty politician and writer, one of the Eight Giants 唐宋八大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王安石
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 石 埭 ( 在 安徽 )
- Thạch đại (ở tỉnh An Huy).
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
王›
石›