Đọc nhanh: 王光良 (vương quang lương). Ý nghĩa là: Michael Wong (1970-), ca sĩ và nhà soạn nhạc người Trung Quốc gốc Malaysia.
王光良 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Michael Wong (1970-), ca sĩ và nhà soạn nhạc người Trung Quốc gốc Malaysia
Michael Wong (1970-), Malaysian Chinese singer and composer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王光良
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
王›
良›