Đọc nhanh: 王仙芝 (vương tiên chi). Ý nghĩa là: Wang Xianzhi, thủ lĩnh nông dân trong cuộc nổi dậy của nông dân Huang Chao 黃巢起義 | 黄巢起义 875-884 vào cuối nhà Đường.
王仙芝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Xianzhi, thủ lĩnh nông dân trong cuộc nổi dậy của nông dân Huang Chao 黃巢起義 | 黄巢起义 875-884 vào cuối nhà Đường
Wang Xianzhi, peasant leader during Huang Chao peasant uprising 黃巢起義|黄巢起义 875-884 in late Tang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王仙芝
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 我们 越南人 , 雄王 的 传人 , 经常 提起 自己 是 龙子 仙孙
- Người Việt Nam ta, con cháu vua Hùng, thường nhắc đến nguồn gốc của mình là con Rồng cháu Tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
王›
芝›