Đọc nhanh: 玉龙雪山 (ngọc long tuyết sơn). Ý nghĩa là: Núi Yulong hay Ngọc rồng ở Lệ Giang 麗江 | 丽江, tây bắc Vân Nam.
玉龙雪山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Yulong hay Ngọc rồng ở Lệ Giang 麗江 | 丽江, tây bắc Vân Nam
Mt Yulong or Jade dragon in Lijiang 麗江|丽江, northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉龙雪山
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 漫漫 白雪 覆盖 着 山野
- Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.
- 玉山 祠 位于 还 剑 湖畔 小小的 玉山 岛上
- Đền Ngọc Sơn nằm trên đảo Ngọc của hồ Hoàn Kiếm
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 更喜 岷山 千里 雪 , 三军 过后 尽 开颜
- vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
玉›
雪›
龙›