Đọc nhanh: 雅拉雪山 (nhã lạp tuyết sơn). Ý nghĩa là: Núi Yarla Shampo, ở huyện Dawu 道孚縣 | 道孚县 , quận tự trị Garze Tây Tạng, Tứ Xuyên.
✪ 1. Núi Yarla Shampo, ở huyện Dawu 道孚縣 | 道孚县 , quận tự trị Garze Tây Tạng, Tứ Xuyên
Mt Yarla Shampo, in Dawu County 道孚縣|道孚县 [Dào fú xiàn], Garze Tibetan autonomous prefecture, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅拉雪山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 这个 雪山 适合 滑雪
- Ngọn núi tuyết này phù hợp trượt tuyết.
- 新雪覆 在 山坡 上
- Trên sườn núi phủ một lớp tuyết mới.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
- 山顶 的 积雪 融解 了
- tuyết trên đỉnh núi tan rồi.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
拉›
雅›
雪›